Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Anderlecht
FT
0 - 1
(0-1)
Club Brugge
- Thống kê Anderlecht đấu với Club Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Club Brugge
Anderlecht
20%
Hòa
0%
Club Brugge
80%
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
| 04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
| 30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
| 13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 14/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Sint Truiden |
| 07/12 | Westerlo | 4 - 0 | Anderlecht |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 01/12 | Anderlecht | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 24/11 | RAA L Louviere | 0 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
| 11/12 | Club Brugge | 0 - 3 | Arsenal |
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Club Brugge |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 27/11 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Club Brugge
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Club Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 3. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 4. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 7. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 10. | Royal Antwerp | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 18 | 20 |
| 11. | Westerlo | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 26 | 20 |
| 12. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ