Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 24
Anderlecht
FT
1 - 0
(1-0)
Gent
- Thống kê Anderlecht đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Gent
Anderlecht
80%
Hòa
0%
Gent
20%
| 24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
| 27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
| 24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
| 03/02 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
| 25/11 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ GENT1
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Gent
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 23/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 10. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 11. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 12. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ