Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp KORTRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 30
Anderlecht
FT
0 - 1
(0-0)
Kortrijk
- Thống kê Anderlecht đấu với Kortrijk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Kortrijk
Anderlecht
40%
Hòa
40%
Kortrijk
20%
19/01 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
17/09 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
20/02 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ KORTRIJK1
19/10 | KAA Gent B | 2 - 3 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 1 - 3 | Beveren |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Kortrijk
Châu Á: 0.92*0 : 1 3/4*0.96
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, KTR thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Kortrijk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ