Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 29
Anderlecht
FT
1 - 1
(1-0)
KV Mechelen
- Thống kê Anderlecht đấu với KV Mechelen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp KV Mechelen
Anderlecht
60%
Hòa
20%
KV Mechelen
20%
27/01 | Anderlecht | 4 - 1 | KV Mechelen |
18/08 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
02/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
08/10 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
23/04 | Anderlecht | 2 - 3 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
29/08 | AEK Athens | 2 - 0 | Anderlecht |
22/08 | Anderlecht | 1 - 1 | AEK Athens |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs KV Mechelen
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MEC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp KV Mechelen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ