Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Anderlecht
FT
2 - 1
(1-0)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Anderlecht đấu với Union Saint-Gilloise
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Union Saint-Gilloise
Anderlecht
0%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
80%
| 31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
| 11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 13/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
| 24/02 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
| 01/09 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 24/11 | RAA L Louviere | 0 - 1 | Anderlecht |
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, USGIL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của ANDE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Union Saint-Gilloise
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 8 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 13 | 28 |
| 4. | Sint Truiden | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 27 |
| 5. | KV Mechelen | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
| 6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 22 |
| 7. | Racing Genk | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 19 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 21 | 20 |
| 9. | Charleroi | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | 18 |
| 10. | Standard Liege | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 19 | 18 |
| 11. | RAA L Louviere | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | 17 |
| 12. | Westerlo | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 |
| 13. | OH Leuven | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 18 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 23 | 12 |
| 16. | Dender | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 24 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ