Số liệu thống kê, nhận định ANGELHOLMS gặp ATVIDABERGS
Hạng 2 Thụy Điển, vòng 13
Angelholms
FT
0 - 3
(0-0)
Atvidabergs
- Thống kê Angelholms đấu với Atvidabergs
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Angelholms gặp Atvidabergs
Angelholms
50%
Hòa
0%
Atvidabergs
50%
| 04/11 | Atvidabergs | 0 - 2 | Angelholms |
| 11/06 | Angelholms | 1 - 0 | Atvidabergs |
| 05/11 | Atvidabergs | 4 - 1 | Angelholms |
| 18/06 | Angelholms | 0 - 3 | Atvidabergs |
- PHONG ĐỘ ANGELHOLMS
| 26/10 | Angelholms | 2 - 2 | Eskilsminne IF |
| 18/10 | Lunds BK | 1 - 2 | Angelholms |
| 11/10 | Ariana FC | 1 - 3 | Angelholms |
| 04/10 | Angelholms | 1 - 2 | Trollhattan |
| 27/09 | Skovde | 0 - 0 | Angelholms |
- PHONG ĐỘ ATVIDABERGS1
| 11/11 | Vanersborgs IF | 3 - 2 | Atvidabergs |
| 04/11 | Atvidabergs | 0 - 2 | Angelholms |
| 28/10 | Oddevold | 4 - 0 | Atvidabergs |
| 22/10 | Atvidabergs | 0 - 2 | Ljungskile SK |
| 14/10 | Ahlafors IF | 2 - 1 | Atvidabergs |
Nhận định, soi kèo Angelholms vs Atvidabergs
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.78
AHOL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ATVI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AHOL
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
5/5 trận gần đây của AHOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Angelholms gặp Atvidabergs
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Kalmar | 28 | 17 | 10 | 1 | 49 | 19 | 61 |
| 2. | Vasteras | 28 | 18 | 5 | 5 | 57 | 29 | 59 |
| 3. | Orgryte | 28 | 16 | 7 | 5 | 56 | 30 | 55 |
| 4. | Oddevold | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 47 |
| 5. | Falkenbergs | 28 | 11 | 10 | 7 | 51 | 34 | 43 |
| 6. | Varbergs BoIS | 28 | 11 | 10 | 7 | 43 | 36 | 43 |
| 7. | Landskrona | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 41 | 40 |
| 8. | GIF Sundsvall | 28 | 11 | 5 | 12 | 34 | 36 | 38 |
| 9. | Helsingborg | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 37 |
| 10. | Brage | 28 | 9 | 8 | 11 | 45 | 49 | 35 |
| 11. | Sandvikens | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 46 | 35 |
| 12. | Ostersunds | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 46 | 33 |
| 13. | Utsiktens BK | 28 | 7 | 9 | 12 | 44 | 47 | 30 |
| 14. | Trelleborgs | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 48 | 21 |
| 15. | Orebro | 28 | 3 | 9 | 16 | 36 | 52 | 18 |
| 16. | Umea | 28 | 3 | 7 | 18 | 25 | 54 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN