Số liệu thống kê, nhận định ANGERS gặp SAINT ETIENNE
Hạng 2 Pháp, vòng 25
Angers
FT
0 - 3
(0-2)
Saint Etienne
- Thống kê Angers đấu với Saint Etienne
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Angers gặp Saint Etienne
Angers
40%
Hòa
20%
Saint Etienne
40%
23/02 | Saint Etienne | 3 - 3 | Angers |
26/10 | Angers | 4 - 2 | Saint Etienne |
17/02 | Angers | 0 - 3 | Saint Etienne |
31/10 | Saint Etienne | 2 - 0 | Angers |
23/07 | Angers | 4 - 1 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ ANGERS
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE1
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Angers vs Saint Etienne
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của ANGE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Angers gặp Saint Etienne
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | Boulogne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP