Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ANH gặp BA LAN

VLWC KV Châu Âu, vòng 11

Anh

FT

2 - 0

(1-0)

Ba Lan

- Thống kê Anh đấu với Ba Lan

23(9) Sút bóng 9(2)
17 Phạt góc 4
7 Phạm lỗi 7
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 1
1 Việt vị 3
61% Cầm bóng 39%

Đội hình Anh

  • 1
    Hart
  • 2
    Smalling
  • 3
    Baines
  • 5
    Cahill
  • 6
    Jagielka
  • 4
    Gerrard
  • 7
    Townsend
  • 8
    Carrick
  • 10
    Rooney
  • 11
    Welbeck
  • 9
    Sturridge
- Đội hình dự bị:
  • 13
    Ruddy
  • 22
    Forster
  • 12
    Jones
  • 14
    Gibbs
  • 15
    Wilshere
  • 16
    Lampard
  • 17
    Milner
  • 18
    Barkley
  • 20
    Sterling
  • 19
    Defoe
  • 21
    Lambert

Đội hình Ba Lan

  • 12
    Szczesny
  • 2
    Wojtkowiak
  • 3
    Jedrzejczyk
  • 15
    Glik
  • 19
    Celeban
  • 5
    Sobota
  • 6
    M.Lewandowski
  • 8
    Krychowiak
  • 16
    Blaszczykowski
  • 18
    Mierzejewski
  • 9
    R.Lewandowski
- Đội hình dự bị:
  • 22
    Fabianski
  • 1
    Boruc
  • 4
    Szukala
  • 13
    Wszolek
  • 14
    Wawrzyniak
  • 7
    Polanski
  • 10
    Zielinski
  • 11
    Klich
  • 17
    Rzezniczak
  • 21
    Wasilewski
  • 20
    Sobiech

Số liệu đối đầu Anh gặp Ba Lan

Anh
60%
Hòa
40%
Ba Lan
0%

Nhận định, soi kèo Anh vs Ba Lan

Bảng xếp hạng, thứ hạng Anh gặp Ba Lan

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 4 3 0 1 8 3 9
2. Slovakia 4 3 0 1 5 2 9
3. Bắc Ireland 4 2 0 2 6 5 6
4. Luxembourg 4 0 0 4 1 10 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 4 3 1 0 9 0 10
2. Kosovo 4 2 1 1 3 4 7
3. Slovenia 4 0 3 1 2 5 3
4. Thụy Điển 4 0 1 3 2 7 1
Bảng C
1. Đan Mạch 4 3 1 0 12 1 10
2. Scotland 4 3 1 0 7 2 10
3. Hy Lạp 4 1 0 3 7 10 3
4. Belarus 4 0 0 4 2 15 0
Bảng D
1. Pháp 4 3 1 0 9 3 10
2. Ukraina 4 2 1 1 8 7 7
3. Iceland 4 1 1 2 11 9 4
4. Azerbaijan 4 0 1 3 2 11 1
Bảng E
1. T.B.Nha 4 4 0 0 15 0 12
2. T.N.Kỳ 4 3 0 1 13 10 9
3. Georgia 4 1 0 3 6 9 3
4. Bulgaria 4 0 0 4 1 16 0
Bảng F
1. B.D.Nha 4 3 1 0 11 4 10
2. Hungary 4 1 2 1 8 7 5
3. Ireland 4 1 1 2 4 5 4
4. Armenia 4 1 0 3 2 9 3
Bảng G
1. Hà Lan 6 5 1 0 22 3 16
2. Ba Lan 6 4 1 1 10 4 13
3. Phần Lan 7 3 1 3 8 13 10
4. Lithuania 7 0 3 4 6 11 3
5. Malta 6 0 2 4 1 16 2
Bảng H
1. Áo 6 5 0 1 19 3 15
2. Bosnia & Herz 6 4 1 1 13 5 13
3. Romania 6 3 1 2 11 6 10
4. Síp 7 2 2 3 11 9 8
5. San Marino 7 0 0 7 1 32 0
Bảng I
1. Na Uy 6 6 0 0 29 3 18
2. Italia 6 5 0 1 18 8 15
3. Israel 7 3 0 4 15 19 9
4. Estonia 7 1 1 5 7 17 4
5. Moldova 6 0 1 5 4 26 1
Bảng J
1. Bỉ 6 4 2 0 21 6 14
2. North Macedonia 7 3 4 0 12 3 13
3. Wales 6 3 1 2 13 10 10
4. Kazakhstan 7 2 1 4 8 12 7
5. Liechtenstein 6 0 0 6 0 23 0
Bảng K
1. Anh 6 6 0 0 18 0 18
2. Albania 6 3 2 1 6 3 11
3. Serbia 6 3 1 2 7 7 10
4. Latvia 7 1 2 4 4 13 5
5. Andorra 7 0 1 6 3 15 1
Bảng L
1. Croatia 6 5 1 0 20 1 16
2. Séc 7 4 1 2 12 8 13
3. Đảo Faroe 7 4 0 3 10 6 12
4. Montenegro 6 2 0 4 4 13 6
5. Gibraltar 6 0 0 6 2 20 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU