Số liệu thống kê, nhận định ANNECY FC gặp PAU FC
Hạng 2 Pháp, vòng 12
Annecy FC
FT
0 - 2
(0-1)
Pau FC
- Thống kê Annecy FC đấu với Pau FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Annecy FC
-
1F. Escales
-
4B. Mendy
-
14K. Mouanga
-
13G. Jean
-
6F. Lajugie
-
17V. Pajot
-
5A. Kashi
-
24Y. Demoncy
-
22C. Billemaz
-
20M. Sahi
-
23A. Bosetti
- Đội hình dự bị:
-
9R. Spano
-
11J. Rocchi
-
27S. Shamal
-
12K. Testud
-
16T. Callens
-
3A. Temanfo
-
29M. Bastian
Đội hình Pau FC
-
1A. Olliero
-
25J. Ruiz
-
4X. Kouassi
-
5N. Sow
-
26J. Evans
-
20H. Saivet
-
21S. Beusnard
-
12E. Sylvestre
-
7E. Koffi
-
11M. Bassouamina
-
29P. Ba
- Đội hình dự bị:
-
6S. D'Almeida
-
16M. Ndiaye
-
19N. Quang Hai
-
2D. Abzi
-
23C. Boli
-
18M. Yattara
-
9M. George
Số liệu đối đầu Annecy FC gặp Pau FC
Annecy FC
40%
Hòa
20%
Pau FC
40%
- PHONG ĐỘ ANNECY FC
- PHONG ĐỘ PAU FC1
Nhận định, soi kèo Annecy FC vs Pau FC
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.92
PAUFC đang chơi tốt khi thắng TLCA 4/6 trận vừa qua. Trong khi đó, ANF không có sự tự tin khi thua TLCA 4/5 trận SN gần đây.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.90*2*0.90
4/5 trận gần đây của ANF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAUFC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Annecy FC gặp Pau FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 11 | 28 |
| 2. | Red Star 93 | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 13 | 26 |
| 3. | Saint Etienne | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 23 |
| 4. | Pau FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 19 | 22 |
| 5. | Montpellier | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 21 |
| 6. | Le Mans | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
| 7. | Dunkerque | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Reims | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 19 | 19 |
| 9. | Guingamp | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 22 | 19 |
| 10. | Annecy FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 |
| 11. | Rodez | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | 16 |
| 12. | Amiens | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
| 13. | Nancy | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | 15 |
| 14. | Grenoble | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | 14 |
| 15. | Clermont | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | 14 |
| 16. | Boulogne | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | 11 |
| 17. | Stade Lavallois | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 15 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 14 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP