Số liệu thống kê, nhận định ANSAN GREENERS gặp GYEONGNAM
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 35
Ansan Greeners
FT
1 - 1
(0-0)
Gyeongnam
- Thống kê Ansan Greeners đấu với Gyeongnam
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ansan Greeners gặp Gyeongnam
Ansan Greeners
20%
Hòa
40%
Gyeongnam
40%
05/07 | Gyeongnam | 1 - 1 | Ansan Greeners |
04/05 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Gyeongnam |
30/10 | Ansan Greeners | 1 - 1 | Gyeongnam |
22/05 | Gyeongnam | 2 - 0 | Ansan Greeners |
01/03 | Ansan Greeners | 1 - 2 | Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ ANSAN GREENERS
14/09 | Ansan Greeners | 2 - 3 | Busan I'Park |
06/09 | Seongnam | 4 - 0 | Ansan Greeners |
30/08 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Hwaseong FC |
23/08 | Jeonnam Dragons | 2 - 0 | Ansan Greeners |
15/08 | Ansan Greeners | 0 - 2 | Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM1
13/09 | Gyeongnam | 0 - 2 | GimPo Citizen |
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
31/08 | Gyeongnam | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
23/08 | Seongnam | 2 - 1 | Gyeongnam |
16/08 | Gyeongnam | 1 - 1 | Seoul E-Land |
Nhận định, soi kèo Ansan Greeners vs Gyeongnam
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GYE khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GYE
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của ASG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ansan Greeners gặp Gyeongnam
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 29 | 20 | 5 | 4 | 56 | 22 | 65 |
2. | Suwon Bluewings | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Bucheon 1995 | 29 | 14 | 6 | 9 | 45 | 40 | 48 |
4. | Busan I'Park | 29 | 13 | 8 | 8 | 38 | 32 | 47 |
5. | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 9 | 8 | 44 | 38 | 45 |
6. | Seongnam | 29 | 11 | 11 | 7 | 32 | 25 | 44 |
7. | GimPo Citizen | 29 | 11 | 10 | 8 | 36 | 26 | 43 |
8. | Seoul E-Land | 29 | 11 | 10 | 8 | 43 | 39 | 43 |
9. | Chungnam Asan | 29 | 8 | 12 | 9 | 40 | 35 | 36 |
10. | Hwaseong FC | 29 | 8 | 9 | 12 | 28 | 35 | 33 |
11. | Gyeongnam | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 48 | 26 |
12. | Chungbuk Cheongju | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 51 | 25 |
13. | Cheonan City | 29 | 6 | 5 | 18 | 34 | 51 | 23 |
14. | Ansan Greeners | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 47 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC