Số liệu thống kê, nhận định ANTWERPEN gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 30
Antwerpen
FT
0 - 1
(0-1)
Charleroi
- Thống kê Antwerpen đấu với Charleroi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antwerpen gặp Charleroi
Antwerpen
40%
Hòa
20%
Charleroi
40%
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
| 21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
| 14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
| 25/10 | Charleroi | 1 - 0 | Anderlecht |
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
Nhận định, soi kèo Antwerpen vs Charleroi
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.92
ANT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CHR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antwerpen gặp Charleroi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 7. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 13. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 14. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ