Số liệu thống kê, nhận định ANTWERPEN gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 32
Antwerpen
FT
0 - 1
(0-1)
Racing Genk
- Thống kê Antwerpen đấu với Racing Genk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antwerpen gặp Racing Genk
Antwerpen
20%
Hòa
60%
Racing Genk
20%
03/08 | Racing Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
27/04 | Racing Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Racing Genk |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Racing Genk |
03/11 | Racing Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN
20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
Nhận định, soi kèo Antwerpen vs Racing Genk
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antwerpen gặp Racing Genk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ