Số liệu thống kê, nhận định ANTWERPEN gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Antwerpen
FT
0 - 2
(0-0)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Antwerpen đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antwerpen gặp Union Saint-Gilloise
Antwerpen
20%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
60%
26/07 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
02/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
30/08 | Westerlo | 2 - 0 | Antwerpen |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | PSV Eindhoven | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
Nhận định, soi kèo Antwerpen vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
ANT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, USGIL thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antwerpen gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 23 |
2. | Club Brugge | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 17 |
3. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
9. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Westerlo | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 20 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ