Số liệu thống kê, nhận định ANTWERPEN gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Antwerpen
FT
0 - 4
(0-3)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Antwerpen đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antwerpen gặp Union Saint-Gilloise
Antwerpen
20%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
60%
26/07 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
02/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | PSV Eindhoven | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Antwerpen vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.87*3/4 : 0*-0.99
ANT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USGIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antwerpen gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ