Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ÁO gặp MOLDOVA

VLWC KV Châu Âu, vòng 10

Áo

Dejan Ljubicic (83')
Marko Arnautovic (PEN 55')
Christopher Trimmel (21')
Marko Arnautovic (04')

FT

4 - 1

(2-0)

Moldova

(60') Ion Nicolaescu

- Diễn biến trận đấu Áo vs Moldova trực tiếp

  •  

    88'

    Iurie Iovu
    Vadim Boloha
  •  

    84'

    Maxim Cojocaru
    Danu Spatar
  • Dejan Ljubicic 

    83'

     
  • Stefan Posch
    Aleksandar Dragovi

    81'

     
  • Ercan Kara
    Marco Grül

    81'

     
  • Stefan Ilsanker
    Nicolas Seiwal

    72'

     
  •  

    60'

    Ion Nicolaescu
  •  

    59'

    Radu Gînsari
    Eugeniu Cociu
  •  

    59'

    Ion Nicolaescu
    Artiom Puntu
  • Dejan Ljubicic
    Florian Grillitsc

    58'

     
  • Karim Onisiwo
    Louis Schau

    58'

     
  • Marko Arnautovic 

    55'

     
  •  

    55'

    Veaceslav Posmac
  •  

    45'

    Marius Iosipoi
    Artiom Rozgoniu
  • Christopher Trimmel 

    21'

     
  • Marko Arnautovic 

    04'

     

- Thống kê Áo đấu với Moldova

17(7) Sút bóng 6(1)
8 Phạt góc 1
12 Phạm lỗi 19
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 1
4 Việt vị 1
63% Cầm bóng 37%

Đội hình Áo

  • 12
    H. Lindner
  • 16
    C. Trimmel
  • 15
    P. Lienhart
  • 3
    A. Dragovic
  • 2
    A. Ulmer
  • 20
    N. Seiwald
  • 10
    F. Grillitsch
  • 17
    L. Schaub
  • 9
    M. Sabitzer
  • 19
    M. Grull
  • 7
    M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
  • 22
    K. Onisiwo
  • 14
    D. Ljubicic
  • 6
    S. Ilsanker
  • 11
    E. Kara
  • 5
    S. Posch
  • 1
    P. Pentz
  • 13
    D. Bachmann
  • 18
    A. Schopf
  • 4
    M. Ullmann

Đội hình Moldova

  • 1
    S. Namasco
  • 2
    Reabciuk
  • 3
    V. Bolohan
  • 5
    V. Posmac
  • 6
    A. Epureanu
  • 15
    I. Jardan
  • 10
    E. Cociuc
  • 18
    C. Dros
  • 7
    A. Ionita
  • 8
    A. Belousov
  • 17
    Dumbravanu
- Đội hình dự bị:
  • 16
    D. Spataru
  • 9
    E. Cebotaru
  • 11
    Damascan
  • 19
    A. Osipov
  • 4
    I. Armas
  • 21
    V. Rata
  • 12
    N. Calancea
  • 20
    I. Turcan
  • 23
    A. Koselev
  • 13
    M. Caimacov

Số liệu đối đầu Áo gặp Moldova

Áo
80%
Hòa
20%
Moldova
0%

Nhận định, soi kèo Áo vs Moldova

Châu Á: -0.98*0 : 2 3/4*0.86

MDA chìm trong khủng hoảng: thua 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AUT khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: AUT

Tài xỉu: -0.95*3 1/4*0.83

3/5 trận gần đây của AUT có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Áo gặp Moldova

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
C.Nhật, ngày 16/11
21h00 Hungary 2 - 3 Ireland
21h00 B.D.Nha 9 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 17/11
00h00 Albania 0 - 2 Anh
00h00 Ukraina 2 - 0 Iceland
00h00 Azerbaijan 1 - 3 Pháp
00h00 Serbia 2 - 1 Latvia
02h45 Italia 1 - 4 Na Uy
02h45 Israel 4 - 1 Moldova
Thứ 3, ngày 18/11
02h45 Séc 6 - 0 Gibraltar
02h45 Đức 6 - 0 Slovakia
02h45 Bắc Ireland 1 - 0 Luxembourg
02h45 Hà Lan 4 - 0 Lithuania
02h45 Malta 2 - 3 Ba Lan
02h45 Montenegro 2 - 3 Croatia
Thứ 4, ngày 19/11
02h45 Kosovo 1 - 1 Thụy Sỹ
02h45 Belarus 0 - 0 Hy Lạp
02h45 Romania 7 - 1 San Marino
02h45 Bỉ 7 - 0 Liechtenstein
02h45 Wales 7 - 1 North Macedonia
02h45 Thụy Điển 1 - 1 Slovenia
02h45 Bulgaria 2 - 1 Georgia
02h45 Áo 1 - 1 Bosnia & Herz
02h45 Scotland 4 - 2 Đan Mạch
02h45 T.B.Nha 2 - 2 T.N.Kỳ