Số liệu thống kê, nhận định APOEL FC gặp AEK LARNACA
VĐQG Síp, vòng Play Off 3
Apoel FC
FT
0 - 1
(0-1)
AEK Larnaca
- Thống kê Apoel FC đấu với AEK Larnaca
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Apoel FC gặp AEK Larnaca
Apoel FC
0%
Hòa
20%
AEK Larnaca
80%
04/05 | AEK Larnaca | 3 - 0 | Apoel FC |
02/04 | Apoel FC | 0 - 1 | AEK Larnaca |
21/01 | AEK Larnaca | 2 - 1 | Apoel FC |
07/10 | Apoel FC | 0 - 1 | AEK Larnaca |
17/07 | AEK Larnaca | 0 - 0 | Apoel FC |
- PHONG ĐỘ APOEL FC
28/09 | Apoel FC | 2 - 0 | Apollon Limassol |
20/09 | Akritas | 0 - 4 | Apoel FC |
14/09 | EN Paralimni | 0 - 2 | Apoel FC |
01/09 | Apoel FC | 0 - 1 | Pafos FC |
25/08 | Digenis Ypsonas | 1 - 2 | Apoel FC |
- PHONG ĐỘ AEK LARNACA1
27/09 | Digenis Ypsonas | 0 - 4 | AEK Larnaca |
22/09 | AEK Larnaca | 3 - 2 | Aris Limassol |
14/09 | Anorthosis | 1 - 1 | AEK Larnaca |
31/08 | AEK Larnaca | 2 - 0 | AEL Limassol |
27/08 | AEK Larnaca | 0 - 4 | Brann |
Nhận định, soi kèo Apoel FC vs AEK Larnaca
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LARN khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LARN
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của APO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LARN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Apoel FC gặp AEK Larnaca
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Apoel FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 2 | 12 |
2. | Aris Limassol | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 12 |
3. | AEK Larnaca | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 10 |
4. | Omonia Nicosia | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 2 | 9 |
5. | Pafos FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 |
6. | Ethnikos Achnas | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
7. | Digenis Ypsonas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 |
8. | Akritas | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 |
9. | Apollon Limassol | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | 6 |
10. | Olympiakos Nic. | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
11. | Omonia Aradippou | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 |
12. | AEL Limassol | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | 4 |
13. | Anorthosis | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | 2 |
14. | EN Paralimni | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP