Số liệu thống kê, nhận định ARDA KARDZHALI gặp LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Arda Kardzhali
FT
0 - 3
(0-3)
Levski Sofia
- Thống kê Arda Kardzhali đấu với Levski Sofia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arda Kardzhali gặp Levski Sofia
Arda Kardzhali
0%
Hòa
60%
Levski Sofia
40%
15/05 | Arda Kardzhali | 0 - 3 | Levski Sofia |
27/04 | Levski Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
16/03 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Levski Sofia |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
06/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
31/08 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Beroe |
29/08 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Rakow Czestochowa |
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
22/08 | Rakow Czestochowa | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
15/08 | Arda Kardzhali | 2 - 0 | FK Kauno Zalgiris |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA1
31/08 | Levski Sofia | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
29/08 | AZ Alkmaar | 4 - 1 | Levski Sofia |
22/08 | Levski Sofia | 0 - 2 | AZ Alkmaar |
18/08 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Levski Sofia |
14/08 | Sabah FK | 0 - 2 | Levski Sofia |
Nhận định, soi kèo Arda Kardzhali vs Levski Sofia
Châu Á: -0.86*0 : 0*0.68
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEVS khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.73
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEVS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arda Kardzhali gặp Levski Sofia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 |
2. | Levski Sofia | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 |
3. | Lok. Plovdiv | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 15 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 13 |
5. | Cherno More | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 12 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 3 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Arda Kardzhali | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 6 | 6 |
11. | FK Dobrudzha 1919 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | 6 |
12. | Septemvri Sofia | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | 6 |
13. | Slavia Sofia | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | 5 |
14. | Cska Sofia | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 4 |
15. | Spartak Varna | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 9 | 4 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA