Số liệu thống kê, nhận định ARDA KARDZHALI gặp SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Arda Kardzhali
FT
3 - 1
(1-1)
Slavia Sofia
- Thống kê Arda Kardzhali đấu với Slavia Sofia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arda Kardzhali gặp Slavia Sofia
Arda Kardzhali
20%
Hòa
60%
Slavia Sofia
20%
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
22/02 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Slavia Sofia |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
23/05 | Arda Kardzhali | 3 - 1 | Slavia Sofia |
06/05 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
18/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Cska Sofia |
13/09 | Spartak Varna | 3 - 0 | Arda Kardzhali |
31/08 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Beroe |
29/08 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Rakow Czestochowa |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
22/09 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Beroe |
15/09 | CSKA 1948 Sofia | 3 - 1 | Slavia Sofia |
31/08 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Cska Sofia |
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
16/08 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | Slavia Sofia |
Nhận định, soi kèo Arda Kardzhali vs Slavia Sofia
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: 0.75*2*-0.95
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SSOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arda Kardzhali gặp Slavia Sofia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 20 |
2. | CSKA 1948 Sofia | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 19 |
3. | Ludogorets | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 3 | 18 |
4. | Cherno More | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 5 | 18 |
5. | Lok. Plovdiv | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 9 | 16 |
6. | Lok. Sofia | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 7 | 11 |
7. | Botev Vratsa | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 7 | 11 |
8. | FK Montana 1921 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | 11 |
9. | Spartak Varna | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
10. | Beroe | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | 10 |
11. | Arda Kardzhali | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 10 | 9 |
12. | Cska Sofia | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | 8 |
13. | Botev Plovdiv | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 |
14. | FK Dobrudzha 1919 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Slavia Sofia | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | 6 |
16. | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 21 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA