Số liệu thống kê, nhận định ARIS SALONICA gặp VOLOS NFC
VĐQG Hy Lạp, vòng 24
Aris Salonica
FT
2 - 0
(1-0)
Volos NFC
- Thống kê Aris Salonica đấu với Volos NFC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aris Salonica gặp Volos NFC
Aris Salonica
60%
Hòa
20%
Volos NFC
20%
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
01/03 | Volos NFC | 1 - 1 | Aris Salonica |
24/11 | Aris Salonica | 0 - 1 | Volos NFC |
26/02 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
12/11 | Volos NFC | 0 - 2 | Aris Salonica |
- PHONG ĐỘ ARIS SALONICA
28/09 | Aris Salonica | 1 - 1 | Panserraikos |
20/09 | Kifisia FC | 0 - 1 | Aris Salonica |
14/09 | Atromitos | 1 - 2 | Aris Salonica |
31/08 | Aris Salonica | 0 - 2 | Panetolikos |
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
- PHONG ĐỘ VOLOS NFC1
28/09 | AEK Athens | 1 - 0 | Volos NFC |
21/09 | Volos NFC | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
14/09 | Panetolikos | 1 - 2 | Volos NFC |
30/08 | Volos NFC | 0 - 2 | Olympiakos |
24/08 | Aris Salonica | 2 - 0 | Volos NFC |
Nhận định, soi kèo Aris Salonica vs Volos NFC
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARIS khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARIS
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của VONFC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aris Salonica gặp Volos NFC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Olympiakos | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 13 |
2. | AEK Athens | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 13 |
3. | PAOK | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 11 |
4. | Aris Salonica | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
5. | Levadiakos | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 7 |
6. | Kifisia FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
7. | Volos NFC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | 6 |
8. | Panathinaikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
9. | Atromitos | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
10. | Larissa | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | 4 |
11. | Panetolikos | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 4 |
12. | OFI Creta | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | 3 |
13. | Asteras Tripolis | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | 2 |
14. | Panserraikos | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP