Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ARMENIA gặp ĐỨC

VLWC KV Châu Âu, vòng 10

Armenia

Henrikh Mkhitaryan (PEN 59')

FT

1 - 4

(0-2)

Đức

(64') Jonas Hofmann
(50') Ilkay Gündogan
(PEN 45+4') Ilkay Gündogan
(15') Kai Havertz

- Diễn biến trận đấu Armenia vs Đức trực tiếp

  •  

    84'

    Ridle Baku
    Jonas Hofman
  • Artak Grigoryan
    Solomon Ime Ud

    84'

     
  • Narek Grigoryan
    Henrikh Mkhitarya

    77'

     
  •  

    73'

    Kevin Volland
    Florian Neuhau
  • Norberto Briasco
    Sargis Adamya

    69'

     
  • Lucas Zelarayan
    Khoren Bayramya

    69'

     
  •  

    68'

    Maximilian Arnold
  •  

    64'

    Jonas Hofmann
  •  

    60'

    Julian Brandt
    Leroy San
  •  

    60'

    Maximilian Arnold
    Ilkay Gündoga
  •  

    60'

    Lukas Nmecha
    Thomas Mülle
  • Henrikh Mkhitaryan 

    59'

     
  •  

    58'

    Florian Neuhaus
  •  

    50'

    Ilkay Gündogan
  •  

    45+4'

    Ilkay Gündogan
  • Taron Voskanyan 

    45+3'

     
  •  

    15'

    Kai Havertz

- Thống kê Armenia đấu với Đức

4(1) Sút bóng 21(10)
1 Phạt góc 8
9 Phạm lỗi 7
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 1
32% Cầm bóng 68%

Đội hình Armenia

  • 12
    S. Buchnev
  • 15
    D. Terteryan
  • 3
    Haroyan
  • 2
    A. Calisir
  • 4
    Voskanyan
  • 7
    K. Bayramyan
  • 17
    S. Udo
  • 8
    E. Spertsyan
  • 21
    Z. Margaryan
  • 18
    H. Mkhitaryan
  • 22
    S. Adamyan
- Đội hình dự bị:
  • 20
    Karapetyan
  • 23
    Bichakhchyan
  • 9
    Hakobyan
  • 5
    A. Grigoryan
  • 1
    Yurchenko
  • 14
    Hovhannisyan
  • 16
    Shahatuni
  • 11
    Barseghyan
  • 19
    Hambardzumyan
  • 10
    A. Koryan
  • 6
    W. Angulo
  • 13
    Hovhannisyan

Đội hình Đức

  • 22
    M. ter Stegen
  • 15
    J. Tah
  • 4
    M. Ginter
  • 5
    T. Kehrer
  • 20
    D. Raum
  • 21
    Gundogan
  • 17
    F. Neuhaus
  • 18
    J. Hofmann
  • 19
    L. Sane
  • 7
    K. Havertz
  • 13
    T. Müller
- Đội hình dự bị:
  • 1
    M. Neuer
  • 14
    J. Musiala
  • 9
    K. Volland
  • 23
    E. Can
  • 6
    J. Kimmich
  • 16
    L. Klostermann
  • 3
    M. Halstenberg
  • 12
    B. Leno

Số liệu đối đầu Armenia gặp Đức

Armenia
0%
Hòa
0%
Đức
100%

Nhận định, soi kèo Armenia vs Đức

Châu Á: 0.90*2 1/4 : 0*0.98

ARM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, GER thi đấu TỰ TIN (thắng 5/5 trận gần nhất).

Dự đoán: GER

Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.97

3/5 trận gần đây của ARM có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Armenia gặp Đức

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 4 3 0 1 8 3 9
2. Slovakia 4 3 0 1 5 2 9
3. Bắc Ireland 4 2 0 2 6 5 6
4. Luxembourg 4 0 0 4 1 10 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 4 3 1 0 9 0 10
2. Kosovo 4 2 1 1 3 4 7
3. Slovenia 4 0 3 1 2 5 3
4. Thụy Điển 4 0 1 3 2 7 1
Bảng C
1. Đan Mạch 4 3 1 0 12 1 10
2. Scotland 4 3 1 0 7 2 10
3. Hy Lạp 4 1 0 3 7 10 3
4. Belarus 4 0 0 4 2 15 0
Bảng D
1. Pháp 4 3 1 0 9 3 10
2. Ukraina 4 2 1 1 8 7 7
3. Iceland 4 1 1 2 11 9 4
4. Azerbaijan 4 0 1 3 2 11 1
Bảng E
1. T.B.Nha 4 4 0 0 15 0 12
2. T.N.Kỳ 4 3 0 1 13 10 9
3. Georgia 4 1 0 3 6 9 3
4. Bulgaria 4 0 0 4 1 16 0
Bảng F
1. B.D.Nha 4 3 1 0 11 4 10
2. Hungary 4 1 2 1 8 7 5
3. Ireland 4 1 1 2 4 5 4
4. Armenia 4 1 0 3 2 9 3
Bảng G
1. Hà Lan 6 5 1 0 22 3 16
2. Ba Lan 6 4 1 1 10 4 13
3. Phần Lan 7 3 1 3 8 13 10
4. Lithuania 7 0 3 4 6 11 3
5. Malta 6 0 2 4 1 16 2
Bảng H
1. Áo 6 5 0 1 19 3 15
2. Bosnia & Herz 6 4 1 1 13 5 13
3. Romania 6 3 1 2 11 6 10
4. Síp 7 2 2 3 11 9 8
5. San Marino 7 0 0 7 1 32 0
Bảng I
1. Na Uy 6 6 0 0 29 3 18
2. Italia 6 5 0 1 18 8 15
3. Israel 7 3 0 4 15 19 9
4. Estonia 7 1 1 5 7 17 4
5. Moldova 6 0 1 5 4 26 1
Bảng J
1. Bỉ 6 4 2 0 21 6 14
2. North Macedonia 7 3 4 0 12 3 13
3. Wales 6 3 1 2 13 10 10
4. Kazakhstan 7 2 1 4 8 12 7
5. Liechtenstein 6 0 0 6 0 23 0
Bảng K
1. Anh 6 6 0 0 18 0 18
2. Albania 6 3 2 1 6 3 11
3. Serbia 6 3 1 2 7 7 10
4. Latvia 7 1 2 4 4 13 5
5. Andorra 7 0 1 6 3 15 1
Bảng L
1. Croatia 6 5 1 0 20 1 16
2. Séc 7 4 1 2 12 8 13
3. Đảo Faroe 7 4 0 3 10 6 12
4. Montenegro 6 2 0 4 4 13 6
5. Gibraltar 6 0 0 6 2 20 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
C.Nhật, ngày 16/11
20h00 Hungary vs Ireland
20h00 B.D.Nha vs Armenia
23h00 Albania vs Anh
23h00 Ukraina vs Iceland
23h00 Azerbaijan vs Pháp
23h00 Serbia vs Latvia
Thứ 2, ngày 17/11
01h45 Italia vs Na Uy
01h45 Israel vs Moldova
Thứ 3, ngày 18/11
01h45 Séc vs Gibraltar
01h45 Đức vs Slovakia
01h45 Bắc Ireland vs Luxembourg
01h45 Hà Lan vs Lithuania
01h45 Malta vs Ba Lan
01h45 Montenegro vs Croatia
Thứ 4, ngày 19/11
01h45 Kosovo vs Thụy Sỹ
01h45 Belarus vs Hy Lạp
01h45 Romania vs San Marino
01h45 Bỉ vs Liechtenstein
01h45 Wales vs North Macedonia
01h45 Thụy Điển vs Slovenia
01h45 Bulgaria vs Georgia
01h45 Áo vs Bosnia & Herz
01h45 Scotland vs Đan Mạch
01h45 T.B.Nha vs T.N.Kỳ