Số liệu thống kê, nhận định ARSENAL-TULA gặp AKHMAT GROZNYI
VĐQG Nga, vòng 23
Arsenal-Tula
FT
0 - 0
(0-0)
Akhmat Groznyi
- Thống kê Arsenal-Tula đấu với Akhmat Groznyi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arsenal-Tula gặp Akhmat Groznyi
Arsenal-Tula
0%
Hòa
40%
Akhmat Groznyi
60%
03/02 | Arsenal-Tula | 1 - 3 | Akhmat Groznyi |
02/04 | Arsenal-Tula | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
18/03 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Arsenal-Tula |
09/08 | Arsenal-Tula | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA
20/09 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Ufa |
08/09 | Fakel | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
04/09 | Arsenal-Tula | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
30/08 | Volga Ulyanovsk | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI1
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
Nhận định, soi kèo Arsenal-Tula vs Akhmat Groznyi
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của ATULA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TGRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arsenal-Tula gặp Akhmat Groznyi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
3. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
4. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
5. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA