Số liệu thống kê, nhận định ARSENAL-TULA gặp FK URAL
VĐQG Nga, vòng 30
Arsenal-Tula
FT
1 - 2
(1-2)
FK Ural
- Thống kê Arsenal-Tula đấu với FK Ural
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arsenal-Tula gặp FK Ural
Arsenal-Tula
20%
Hòa
20%
FK Ural
60%
| 24/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 24/03 | FK Ural | 0 - 0 | Arsenal-Tula |
| 16/09 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | FK Ural |
| 21/05 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 27/09 | FK Ural | 2 - 0 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA
| 08/11 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
| 03/11 | Rotor Volgograd | 1 - 2 | Arsenal-Tula |
| 30/10 | Fakel | 2 - 3 | Arsenal-Tula |
| 24/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 19/10 | Chelyabinsk | 2 - 2 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ FK URAL1
| 09/11 | SKA-Khabarovsk | 0 - 2 | FK Ural |
| 01/11 | FK Ural | 2 - 0 | Sokol Saratov |
| 24/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
| 16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
Nhận định, soi kèo Arsenal-Tula vs FK Ural
Châu Á: 0.84*3/4 : 0*-0.96
ATULA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, URAL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: URAL
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của ATULA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của URAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arsenal-Tula gặp FK Ural
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 9 | 33 |
| 2. | CSKA Moscow | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 13 | 33 |
| 3. | Zenit | 15 | 8 | 6 | 1 | 29 | 12 | 30 |
| 4. | Lok. Moscow | 15 | 8 | 6 | 1 | 31 | 19 | 30 |
| 5. | Baltika | 15 | 7 | 7 | 1 | 21 | 7 | 28 |
| 6. | Spartak Moscow | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 21 | 25 |
| 7. | Rubin Kazan | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 19 | 20 |
| 8. | Akron Togliatti | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 20 | 18 |
| 9. | Rostov | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 15 | 18 |
| 10. | Din. Moscow | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 23 | 17 |
| 11. | Akhmat Groznyi | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 23 | 16 |
| 12. | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 26 | 14 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | 14 |
| 14. | FK Orenburg | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 26 | 11 |
| 15. | Nizhny Nov | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 25 | 8 |
| 16. | FK Sochi | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 34 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA