Số liệu thống kê, nhận định ARSENAL-TULA gặp ROTOR VOLGOGRAD
VĐQG Nga, vòng 14
Arsenal-Tula
FT
1 - 1
(1-0)
Rotor Volgograd
- Thống kê Arsenal-Tula đấu với Rotor Volgograd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arsenal-Tula gặp Rotor Volgograd
Arsenal-Tula
20%
Hòa
60%
Rotor Volgograd
20%
27/04 | Arsenal-Tula | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
30/07 | Rotor Volgograd | 0 - 1 | Arsenal-Tula |
16/12 | Rotor Volgograd | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
07/11 | Arsenal-Tula | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
25/04 | Rotor Volgograd | 1 - 1 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ ARSENAL-TULA
20/09 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Ufa |
08/09 | Fakel | 1 - 0 | Arsenal-Tula |
04/09 | Arsenal-Tula | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
30/08 | Volga Ulyanovsk | 2 - 1 | Arsenal-Tula |
- PHONG ĐỘ ROTOR VOLGOGRAD1
28/09 | Shinnik Yaroslavl | 2 - 0 | Rotor Volgograd |
20/09 | Ural S.r. | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
14/09 | Rotor Volgograd | 3 - 0 | Kamaz |
07/09 | Rotor Volgograd | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
03/09 | Chayka FK Pesch | 0 - 6 | Rotor Volgograd |
Nhận định, soi kèo Arsenal-Tula vs Rotor Volgograd
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATULA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATULA
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của ATULA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RVOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arsenal-Tula gặp Rotor Volgograd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 8 | 21 |
2. | Krasnodar | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 7 | 20 |
3. | Lok. Moscow | 10 | 5 | 5 | 0 | 21 | 13 | 20 |
4. | Zenit | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 9 | 19 |
5. | Spartak Moscow | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
6. | Baltika | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 17 |
7. | Din. Moscow | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 15 |
8. | Akhmat Groznyi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 |
9. | Rubin Kazan | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | 15 |
10. | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | 12 |
11. | Rostov | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 |
12. | Dyn. Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 11 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 17 | 7 |
14. | FK Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 21 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 20 | 6 |
16. | FK Sochi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA