Số liệu thống kê, nhận định AS HARIMA ALBION NỮ gặp CEREZO OSAKA NỮ
Nữ Nhật, vòng 4
AS Harima Albion Nữ
FT
1 - 3
(1-3)
Cerezo Osaka Nữ
- Thống kê AS Harima Albion Nữ đấu với Cerezo Osaka Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AS Harima Albion Nữ gặp Cerezo Osaka Nữ
AS Harima Albion Nữ
0%
Hòa
50%
Cerezo Osaka Nữ
50%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ CEREZO OSAKA NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng AS Harima Albion Nữ gặp Cerezo Osaka Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 18 | 13 | 3 | 2 | 26 | 8 | 42 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 18 | 33 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 22 | 32 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 27 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 26 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 25 | 23 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 18 | 4 | 10 | 4 | 14 | 15 | 22 |
8. | Okayama BY Nữ | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 25 | 22 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | 20 |
10. | Ehime FC Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 32 | 20 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 18 | 1 | 10 | 7 | 19 | 30 | 13 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 18 | 2 | 4 | 12 | 11 | 28 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 3 - 2 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 2 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 3 | Shizuoka SSU(W) |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 2 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |