Số liệu thống kê, nhận định ASA TARGU MURES gặp GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng 14
ASA Targu Mures
FT
1 - 3
(1-2)
Gaz Metan Medias
- Thống kê ASA Targu Mures đấu với Gaz Metan Medias
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ASA Targu Mures gặp Gaz Metan Medias
ASA Targu Mures
40%
Hòa
0%
Gaz Metan Medias
60%
- PHONG ĐỘ ASA TARGU MURES
| 05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
| 01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
| 25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
| 18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
| 11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS1
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Nhận định, soi kèo ASA Targu Mures vs Gaz Metan Medias
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.77
4/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ASA Targu Mures gặp Gaz Metan Medias
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 29 | 29 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 28 |
| 10. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 29 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |