Số liệu thống kê, nhận định ASHDOD gặp HAP. BEER SHEVA
VĐQG Israel, vòng 14
Ashdod
FT
0 - 1
(0-0)
Hap. Beer Sheva
- Thống kê Ashdod đấu với Hap. Beer Sheva
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ashdod gặp Hap. Beer Sheva
Ashdod
0%
Hòa
0%
Hap. Beer Sheva
100%
| 09/02 | Ashdod | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 04/11 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Ashdod |
| 16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
| 31/12 | Ashdod | 1 - 3 | Hap. Beer Sheva |
| 09/05 | Ashdod | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
| 01/11 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Haifa |
| 25/10 | Ashdod | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
| 21/10 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Ashdod |
| 04/10 | Ashdod | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 27/09 | HIK Shmona | 1 - 2 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA1
| 04/11 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
| 05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Hap. Beer Sheva
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.83
ASHD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HBSE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của ASHD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HBSE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ashdod gặp Hap. Beer Sheva
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 6 | 24 |
| 2. | Maccabi TA | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 16 |
| 5. | Maccabi Netanya | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 19 | 15 |
| 6. | Ashdod | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
| 8. | Maccabi Haifa | 9 | 2 | 5 | 2 | 16 | 10 | 11 |
| 9. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
| 10. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
| 11. | Ironi Tiberias | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 21 | 10 |
| 12. | HIK Shmona | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | 3 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL