Số liệu thống kê, nhận định ASHDOD gặp HAP. BEER SHEVA
VĐQG Israel, vòng 13
Ashdod
FT
1 - 3
(1-1)
Hap. Beer Sheva
- Thống kê Ashdod đấu với Hap. Beer Sheva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ashdod gặp Hap. Beer Sheva
Ashdod
0%
Hòa
0%
Hap. Beer Sheva
100%
09/02 | Ashdod | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
04/11 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Ashdod |
16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
31/12 | Ashdod | 1 - 3 | Hap. Beer Sheva |
09/05 | Ashdod | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA1
15/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 5 | Hap. Beer Sheva |
31/08 | Hap. Beer Sheva | 7 - 0 | Ironi Tiberias |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
01/08 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | AEK Athens |
25/07 | AEK Athens | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
Nhận định, soi kèo Ashdod vs Hap. Beer Sheva
Châu Á: 0.80*3/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HBSE khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của ASHD có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ashdod gặp Hap. Beer Sheva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL