Số liệu thống kê, nhận định ASO CHLEF gặp JS SAOURA
VĐQG Algeria, vòng 28
ASO Chlef
FT
1 - 2
(0-1)
JS Saoura
- Thống kê ASO Chlef đấu với JS Saoura
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ASO Chlef gặp JS Saoura
ASO Chlef
0%
Hòa
20%
JS Saoura
80%
- PHONG ĐỘ ASO CHLEF
| 21/11 | Olympique Akbou | 2 - 1 | ASO Chlef |
| 09/11 | ASO Chlef | 1 - 2 | ES Ben Aknoun |
| 03/11 | USM Alger | 1 - 0 | ASO Chlef |
| 29/10 | ASO Chlef | 0 - 1 | CR Belouizdad |
| 18/10 | ES Mostaganem | 0 - 1 | ASO Chlef |
- PHONG ĐỘ JS SAOURA1
| 22/11 | USM Khenchela | 3 - 0 | JS Saoura |
| 10/11 | JS Saoura | 1 - 2 | Paradou AC |
| 04/11 | MC Alger | 1 - 0 | JS Saoura |
| 29/10 | JS Saoura | 2 - 2 | JS Kabylie |
| 19/10 | MC Oran | 1 - 1 | JS Saoura |
Nhận định, soi kèo ASO Chlef vs JS Saoura
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHLEF khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHLEF
Tài xỉu: 0.90*2*0.80
4/5 trận gần đây của CHLEF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ASO Chlef gặp JS Saoura
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 3 | 22 |
| 2. | MC Oran | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 21 |
| 3. | Olympique Akbou | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 21 |
| 4. | USM Khenchela | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 17 |
| 5. | ES Ben Aknoun | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 16 |
| 6. | JS Saoura | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 16 | 16 |
| 7. | JS Kabylie | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
| 8. | USM Alger | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 7 | 15 |
| 9. | CS Constantine | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 15 |
| 10. | CR Belouizdad | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 14 |
| 11. | MB Rouisset | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
| 12. | Paradou AC | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 13 | 13 |
| 13. | ES Setif | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 13 | 12 |
| 14. | ASO Chlef | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 13 | 10 |
| 15. | ES Mostaganem | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | 9 |
| 16. | MC El Bayadh | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA