Số liệu thống kê, nhận định ASTON VILLA gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Morgan Rogers (47')
Ollie Watkins (PEN 36')
FT
(81') Tariq Lamptey
(12') Simon Adingra
- Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Brighton trực tiếp
-
90+2'
Igor Julio -
86'
Jakub Moder
Carlos Baleb -
Ian Maatsen
Lucas Dign83'
-
Ross Barkley
Youri Tieleman83'
-
Amadou Onana
Boubacar Kamar83'
-
81'
Tariq Lamptey -
Jacob Ramsey
Leon Baile77'
-
72'
Carlos Baleba -
69'
Matt ORiley
Yasin Ayar -
58'
Yankuba Minteh
Brajan Grud -
58'
Georginio Rutter
Julio Encis -
58'
Kaoru Mitoma
Simon Adingr -
Morgan Rogers
47'
-
45+7'
Yasin Ayari -
Tyrone Mings
45+3'
-
Morgan Rogers
38'
-
Ollie Watkins
36'
-
Tyrone Mings
Pau Torres (chấn thương)20'
-
12'
Simon Adingra
- Thống kê Aston Villa đấu với Brighton
| 20(4) | Sút bóng | 14(5) |
| 12 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Aston Villa
-
23E. Martinez
-
4E. Konsa
-
3Diego Carlos
-
14Pau Torres
-
12L. Digne
-
44B. Kamara
-
8Y. Tielemans
-
31L. Bailey
-
7J. McGinn
-
27M. Rogers
-
11O. Watkins
-
24A. Onana
-
10E. Buendia
-
25Robin Olsen
-
20K. Nedeljkovic
-
19J. Philogene
-
22I. Maatsen
-
41J. Ramsey
-
5T. Mings
-
6R. Barkley
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
3Igor
-
5L. Dunk
-
28E. Ferguson
-
2T. Lamptey
-
20C. Baleba
-
26Y. Ayari
-
11S. Adingra
-
10J. Enciso
-
8B. Gruda
-
9Joao Pedro
-
22K. Mitoma
-
44R. McConville
-
15J. Moder
-
33M. O'Riley
-
34J. Veltman
-
23J. Steele
-
17Y. Minteh
-
14G. Rutter
-
7S. March
Số liệu đối đầu Aston Villa gặp Brighton
| 03/04 | Brighton | 0 - 3 | Aston Villa |
| 31/12 | Aston Villa | 2 - 2 | Brighton |
| 05/05 | Brighton | 1 - 0 | Aston Villa |
| 30/09 | Aston Villa | 6 - 1 | Brighton |
| 28/05 | Aston Villa | 2 - 1 | Brighton |
| 28/11 | Aston Villa | 2 - 1 | Young Boys |
| 23/11 | Leeds Utd | 1 - 2 | Aston Villa |
| 09/11 | Aston Villa | 4 - 0 | Bournemouth |
| 07/11 | Aston Villa | 2 - 0 | Maccabi TA |
| 02/11 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
Nhận định, soi kèo Aston Villa vs Brighton
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.89
AST đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRIG thi đấu thiếu ổn định: 5 trận vừa qua chỉ hoà và thua.Dự đoán: AST
Tài xỉu: -0.95*3*0.77
4/5 trận gần đây của AST có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aston Villa gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Chelsea | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 23 |
| 3. | Man City | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 10 | 22 |
| 4. | Aston Villa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 21 |
| 5. | Crystal Palace | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 9 | 20 |
| 6. | Brighton | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 19 |
| 7. | Sunderland | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 19 |
| 8. | Bournemouth | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 20 | 19 |
| 9. | Tottenham | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 18 |
| 10. | Man Utd | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 19 | 18 |
| 11. | Everton | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 18 |
| 12. | Liverpool | 12 | 6 | 0 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 13. | Brentford | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | 16 |
| 14. | Newcastle | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 15 | 15 |
| 15. | Fulham | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 16. | Nottingham Forest | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 20 | 12 |
| 17. | West Ham Utd | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | 11 |
| 18. | Leeds Utd | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 22 | 11 |
| 19. | Burnley | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 24 | 10 |
| 20. | Wolves | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 27 | 2 |