Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định ASTON VILLA gặp MIDDLESBROUGH

Hạng Nhất Anh, vòng Play Off

Aston Villa

FT

0 - 0

(0-0)

Middlesbrough

- Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Middlesbrough trực tiếp

  • Birkir Bjarnason
    Albert Adoma

    90+1'

     
  • Sam Johnstone 

    87'

     
  • Glenn Whelan
    Conor Hourihan

    85'

     
  •  

    82'

    Fabio
    Ryan Shotto
  •  

    80'

    Muhamed Besic
  • Jonathan Kodjia
    Lewis Grabba

    79'

     
  •  

    73'

    Rudy Gestede
    Jonny Howso
  •  

    68'

    Patrick Bamford
    Britt Assombalong
  • Jack Grealish 

    60'

     
  • Alan Hutton 

    45'

     
  • Robert Snodgrass 

    34'

     
  •  

    13'

    George Friend

- Thống kê Aston Villa đấu với Middlesbrough

15(5) Sút bóng 9(0)
7 Phạt góc 4
8 Phạm lỗi 18
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 2
3 Việt vị 1
46% Cầm bóng 54%

Đội hình Aston Villa

- Đội hình dự bị:

Đội hình Middlesbrough

- Đội hình dự bị:

Nhận định, soi kèo Aston Villa vs Middlesbrough

Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.97

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ là điểm tựa để AST có một trận đấu khả quan.

Dự đoán: AST

Tài xỉu: 0.84*2*-0.96

4/5 trận gần đây của AST có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Aston Villa gặp Middlesbrough

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 20 13 5 2 51 22 44
2. Middlesbrough 20 11 6 3 30 21 39
3. Millwall 20 10 5 5 24 26 35
4. Ipswich 20 9 7 4 34 19 34
5. Preston North End 20 8 8 4 27 21 32
6. Hull City 20 9 4 7 33 34 31
7. QPR 20 9 4 7 27 30 31
8. Stoke City 20 9 3 8 26 19 30
9. Southampton 20 8 6 6 34 28 30
10. Bristol City 20 8 6 6 28 23 30
11. Birmingham 20 8 4 8 29 25 28
12. Watford 20 7 7 6 28 26 28
13. Leicester City 20 7 7 6 27 26 28
14. Wrexham 20 6 9 5 24 23 27
15. Derby County 20 7 6 7 27 29 27
16. West Brom 20 7 4 9 23 28 25
17. Sheffield Utd 20 7 2 11 25 29 23
18. Swansea City 20 6 5 9 21 27 23
19. Charlton Athletic 19 6 5 8 19 25 23
20. Blackburn Rovers 19 6 4 9 19 24 22
21. Oxford Utd 20 4 7 9 21 28 19
22. Portsmouth 19 4 5 10 15 26 17
23. Norwich 20 3 5 12 22 33 14
24. Sheffield Wed. 19 1 6 12 15 37 9
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH