Số liệu thống kê, nhận định ATHENS KALLITHEA gặp ARIS SALONICA
VĐQG Hy Lạp, vòng 21
Athens Kallithea
FT
0 - 1
(0-1)
Aris Salonica
- Thống kê Athens Kallithea đấu với Aris Salonica
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Athens Kallithea gặp Aris Salonica
Athens Kallithea
25%
Hòa
0%
Aris Salonica
75%
| 02/02 | Kallithea | 0 - 1 | Aris Salonica |
| 21/10 | Aris Salonica | 2 - 0 | Kallithea |
| 24/12 | Aris Salonica | 2 - 1 | Kallithea |
| 12/12 | Kallithea | 3 - 1 | Aris Salonica |
- PHONG ĐỘ ATHENS KALLITHEA
- PHONG ĐỘ ARIS SALONICA1
| 02/11 | Olympiakos | 2 - 1 | Aris Salonica |
| 29/10 | Egaleo Athens | 1 - 3 | Aris Salonica |
| 26/10 | Levadiakos | 1 - 1 | Aris Salonica |
| 19/10 | Aris Salonica | 1 - 1 | Panathinaikos |
| 04/10 | OFI Creta | 3 - 0 | Aris Salonica |
Nhận định, soi kèo Athens Kallithea vs Aris Salonica
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARIS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARIS
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của KALI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ARIS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Athens Kallithea gặp Aris Salonica
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 2. | Olympiakos | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 22 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 10 | 15 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 7. | Kifisia FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 |
| 8. | Aris Salonica | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | 12 |
| 9. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 10. | Panetolikos | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | 8 |
| 11. | AE Larisa | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | Asteras Tripolis | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 16 | 6 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP