Số liệu thống kê, nhận định ATLETICO LA PAZ gặp CORRECAMINOS
Hạng 2 Mexico, vòng Apt 11
Atletico La Paz
FT
3 - 3
(1-0)
Correcaminos
- Thống kê Atletico La Paz đấu với Correcaminos
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Atletico La Paz gặp Correcaminos
Atletico La Paz
20%
Hòa
60%
Correcaminos
20%
09/08 | Atletico La Paz | 1 - 1 | Correcaminos |
25/01 | Atletico La Paz | 1 - 1 | Correcaminos |
09/08 | Correcaminos | 5 - 1 | Atletico La Paz |
18/03 | Atletico La Paz | 1 - 1 | Correcaminos |
10/11 | Correcaminos | 0 - 1 | Atletico La Paz |
- PHONG ĐỘ ATLETICO LA PAZ
15/09 | Leones Negros UdeG | 2 - 3 | Atletico La Paz |
30/08 | Atletico La Paz | 3 - 1 | Dorados |
23/08 | Venados | 3 - 3 | Atletico La Paz |
16/08 | Atletico La Paz | 1 - 2 | Mineros de Zac. |
09/08 | Atletico La Paz | 1 - 1 | Correcaminos |
- PHONG ĐỘ CORRECAMINOS1
13/09 | Correcaminos | 1 - 2 | Club Jaiba Brava |
07/09 | Atlante | 5 - 1 | Correcaminos |
30/08 | Correcaminos | 1 - 4 | Tepatitlan FC |
25/08 | Tlaxcala FC | 0 - 2 | Correcaminos |
16/08 | Correcaminos | 1 - 2 | Leones Negros UdeG |
Nhận định, soi kèo Atletico La Paz vs Correcaminos
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CRCM khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CRCM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TMAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CRCM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Atletico La Paz gặp Correcaminos
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cancun FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | 16 |
2. | Club Jaiba Brava | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 14 |
3. | Tepatitlan FC | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 4 | 13 |
4. | Irapuato | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 11 |
5. | Morelia | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 |
6. | Atlante | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 |
7. | CD Tapatio | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 10 |
8. | Leones Negros UdeG | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 11 | 9 |
9. | Mineros de Zac. | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
10. | Atletico La Paz | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 |
11. | Tlaxcala FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 12 | 8 |
12. | Venados | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 18 | 5 |
13. | Correcaminos | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | 5 |
14. | Dorados | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 13 | 3 |
15. | Oaxaca | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 16 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO