Số liệu thống kê, nhận định AUGSBURG gặp STUTTGART
VĐQG Đức, vòng 16
Augsburg
FT
0 - 1
(0-0)
Stuttgart
(65') Deniz Undav
- Diễn biến trận đấu Augsburg vs Stuttgart trực tiếp
-
87'
Yannik Keitel
Nick Woltemad -
Fredrik Jensen
Alexis Claude-Mauric83'
-
76'
Ramon Hendriks
Maximilian Mittelstad -
76'
Jamie Leweling
Chris Führic -
Elvis Rexhbecaj
74'
-
Phillip Tietz
Samuel Essend73'
-
Henri Koudossou
Robert Gumn73'
-
Arne Maier
Frank Onyek73'
-
Jeffrey Gouweleeuw
72'
-
67'
Jeff Chabot -
Chrislain Matsima
67'
-
65'
Deniz Undav -
61'
Deniz Undav
Ermedin Demirovi -
61'
Jacob Bruun Larsen
Enzo Millo -
Kristijan Jakic
45+1'
-
Noahkai Banks
Maximilian Bauer (chấn thương)29'
-
Frank Onyeka
15'
- Thống kê Augsburg đấu với Stuttgart
| 8(2) | Sút bóng | 13(5) |
| 3 | Phạt góc | 9 |
| 11 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Augsburg
-
1F. Dahmen
-
5C. Matsima
-
6Gouweleeuw
-
23M. Bauer
-
2R. Gumny
-
19F. Onyeka
-
17K. Jakic
-
8E. Rexhbecaj
-
13D. Giannoulis
-
9S. Essende
-
20A. Claude-Maurice
- Đội hình dự bị:
-
15J. Stanic
-
36M. Komür
-
22N. Labrovic
-
10A. Maier
-
21P. Tietz
-
18T. Breithaupt
-
24F. Jensen
-
40T. Koubek
-
44H. Koudossou
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
7M. Mittelstadt
-
24J. Chabot
-
29A. Rouault
-
27C. Führich
-
6A. Stiller
-
16A. Karazor
-
4J. Vagnoman
-
8E. Millot
-
11N. Woltemade
-
9E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
-
25L. Egloff
-
5M. Dahoud
-
1F. Bredlow
-
18J. Leweling
-
26D. Undav
-
15P. Stenzel
-
2A. Al Dakhil
-
3R. Hendriks
-
32F. Rieder
Số liệu đối đầu Augsburg gặp Stuttgart
Augsburg
0%
Hòa
0%
Stuttgart
100%
- PHONG ĐỘ AUGSBURG
- PHONG ĐỘ STUTTGART1
Nhận định, soi kèo Augsburg vs Stuttgart
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
AUG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, STU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của AUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Augsburg gặp Stuttgart
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC