Số liệu thống kê, nhận định AUST LUSTENAU gặp RAPID WIEN
VĐQG Áo, vòng 14
Aust Lustenau
FT
3 - 3
(1-0)
Rapid Wien
- Thống kê Aust Lustenau đấu với Rapid Wien
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aust Lustenau gặp Rapid Wien
Aust Lustenau
0%
Hòa
75%
Rapid Wien
25%
03/03 | Rapid Wien | 1 - 1 | Aust Lustenau |
07/10 | Aust Lustenau | 0 - 5 | Rapid Wien |
29/10 | Aust Lustenau | 3 - 3 | Rapid Wien |
07/08 | Rapid Wien | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
15/08 | Kapfenberg | 3 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN1
14/09 | Rapid Wien | 4 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
31/08 | Hartberg | 0 - 1 | Rapid Wien |
29/08 | Rapid Wien | 2 - 0 | Gyori ETO |
24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
22/08 | Gyori ETO | 2 - 1 | Rapid Wien |
Nhận định, soi kèo Aust Lustenau vs Rapid Wien
Châu Á: 0.97*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWIE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWIE
Tài xỉu: -0.99*3*0.85
4/5 trận gần đây của ALU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RWIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aust Lustenau gặp Rapid Wien
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2. | RB Salzburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 |
3. | SCR Altach | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 |
4. | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 |
5. | Sturm Graz | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 |
6. | Hartberg | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 |
7. | WSG Swarovski Tirol | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 |
8. | SV Ried | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Austria Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 |
10. | Blau Weiss Linz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 |
11. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 |
12. | Grazer AK | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO