Số liệu thống kê, nhận định AUST LUSTENAU gặp SCR ALTACH
VĐQG Áo, vòng 24
Aust Lustenau
FT
1 - 0
(0-0)
SCR Altach
- Thống kê Aust Lustenau đấu với SCR Altach
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aust Lustenau gặp SCR Altach
Aust Lustenau
0%
Hòa
40%
SCR Altach
60%
18/05 | SCR Altach | 2 - 2 | Aust Lustenau |
13/04 | Aust Lustenau | 0 - 1 | SCR Altach |
06/12 | SCR Altach | 3 - 0 | Aust Lustenau |
27/08 | Aust Lustenau | 0 - 3 | SCR Altach |
27/05 | SCR Altach | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
15/08 | Kapfenberg | 3 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ SCR ALTACH1
13/09 | SCR Altach | 1 - 0 | Lask |
31/08 | Austria Wien | 1 - 0 | SCR Altach |
24/08 | SCR Altach | 1 - 1 | Grazer AK |
17/08 | Rapid Wien | 0 - 0 | SCR Altach |
Nhận định, soi kèo Aust Lustenau vs SCR Altach
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
ALU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ALTAC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của ALU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALTAC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aust Lustenau gặp SCR Altach
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2. | RB Salzburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 |
3. | SCR Altach | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 |
4. | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 |
5. | Sturm Graz | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 |
6. | Hartberg | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 |
7. | WSG Swarovski Tirol | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 |
8. | SV Ried | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Austria Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 |
10. | Blau Weiss Linz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 |
11. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 |
12. | Grazer AK | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO