Số liệu thống kê, nhận định AUSTRALIA NỮ gặp ANH NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Ban Ket
Sam Kerr (63')
FT
(86') Alessia Russo
(71') Lauren Hemp
(36') Ella Toone
- Diễn biến trận đấu Australia Nữ vs Anh Nữ trực tiếp
-
90+5'
Chloe Kelly -
90'
Niamh Charles
Ella Toon -
Alex Chidiac
Katrina Gorr88'
-
87'
Chloe Kelly
Alessia Russ -
86'
Alessia Russo -
Emily van Egmond
Clare Polkinghorn81'
-
Cortnee Vine
Hayley Ras72'
-
71'
Lauren Hemp -
Sam Kerr
63'
-
36'
Ella Toone -
10'
Alex Greenwood
- Thống kê Australia Nữ đấu với Anh Nữ
| 12(5) | Sút bóng | 13(5) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 4 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Australia Nữ
-
18M. Arnold
-
4C. Polkinghorne
-
15C. Hunt
-
7S. Catley
-
21E. Carpenter
-
23K. Cooney-Cross
-
19K. Gorry
-
9C. Foord
-
16H. Raso
-
20S. Kerr
-
11M. Fowler
-
10E. van Egmond
-
13T. Yallop
-
6C. Wheeler
-
12T. Micah
-
1L. Williams
-
5C. Vine
-
2C. Nevin
-
3A. Luik
-
22C. Grant
-
8A. Chidiac
-
17K. Simon
Đội hình Anh Nữ
-
1M. Earps
-
6M. Bright
-
5A. Greenwood
-
16J. Carter
-
4K. Walsh
-
8G. Stanway
-
10E. Toone
-
9R. Daly
-
2L. Bronze
-
11L. Hemp
-
23A. Russo
-
20K. Zelem
-
14L. Wubben-Moy
-
17L. Coombs
-
15E. Morgan
-
21E. Roebuck
-
12J. Nobbs
-
22K. Robinson
-
13H. Hampton
-
19B. England
-
18C. Kelly
-
3N. Charles
Số liệu đối đầu Australia Nữ gặp Anh Nữ
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 16/08 | Australia Nữ | 1 - 3 | Anh Nữ |
| 12/04 | Anh Nữ | 0 - 2 | Australia Nữ |
| 10/10 | Anh Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
| 27/10 | Anh Nữ | 1 - 0 | Australia Nữ |
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Wales Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
| 08/07 | Australia Nữ | 3 - 2 | Panama Nữ |
| 05/07 | Australia Nữ | 0 - 1 | Panama Nữ |
| 29/06 | Australia Nữ | 1 - 1 | Slovenia Nữ |
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Anh Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
| 27/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 23/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
Nhận định, soi kèo Australia Nữ vs Anh Nữ
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lợi thế sân nhà sẽ tiếp thêm sức mạnh cho AUSW khi đối đầu ENGW.Dự đoán: AUSW
Tài xỉu: 1.00*2*0.80
3/5 trận gần đây của AUSW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ENGW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Australia Nữ gặp Anh Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
| 4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
| 2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng H | |||||||||||||||||||
| 1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||