Số liệu thống kê, nhận định AUSTRIA KLAGENFURT gặp WOLFSBERGER AC
VĐQG Áo, vòng 18
Austria Klagenfurt
FT
0 - 3
(0-3)
Wolfsberger AC
- Thống kê Austria Klagenfurt đấu với Wolfsberger AC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Austria Klagenfurt gặp Wolfsberger AC
Austria Klagenfurt
20%
Hòa
40%
Wolfsberger AC
40%
- PHONG ĐỘ AUSTRIA KLAGENFURT
| 08/11 | Rapid Wien II | 2 - 1 | Austria Klagenfurt |
| 02/11 | Aust Lustenau | 2 - 0 | Austria Klagenfurt |
| 24/10 | Austria Klagenfurt | 0 - 0 | Sturm Graz II |
| 17/10 | Kapfenberg | 1 - 1 | Austria Klagenfurt |
| 05/10 | Austria Klagenfurt | 1 - 2 | St.Polten |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC1
| 08/11 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Hartberg |
| 02/11 | Wolfsberger AC | 0 - 0 | WSG Swarovski Tirol |
| 30/10 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
| 26/10 | Sturm Graz | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 18/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
Nhận định, soi kèo Austria Klagenfurt vs Wolfsberger AC
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSBE khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của AKLA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Austria Klagenfurt gặp Wolfsberger AC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 16 | 25 |
| 2. | Rapid Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 |
| 3. | Sturm Graz | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 22 |
| 4. | Wolfsberger AC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 21 |
| 5. | Hartberg | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 19 |
| 6. | Austria Wien | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 21 | 19 |
| 7. | Lask | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 17 | 19 |
| 8. | SV Ried | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 9. | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | 14 |
| 10. | SCR Altach | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | 14 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 20 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 23 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO