Số liệu thống kê, nhận định AUSTRIA WIEN gặp WOLFSBERGER AC
VĐQG Áo, vòng 31
Austria Wien
FT
0 - 4
(0-1)
Wolfsberger AC
- Thống kê Austria Wien đấu với Wolfsberger AC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Austria Wien gặp Wolfsberger AC
Austria Wien
60%
Hòa
20%
Wolfsberger AC
20%
| 10/08 | Austria Wien | 0 - 2 | Wolfsberger AC |
| 18/05 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Austria Wien |
| 06/04 | Austria Wien | 0 - 0 | Wolfsberger AC |
| 09/11 | Wolfsberger AC | 0 - 1 | Austria Wien |
| 11/08 | Austria Wien | 3 - 1 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN
| 22/11 | Blau Weiss Linz | 2 - 3 | Austria Wien |
| 08/11 | Austria Wien | 2 - 1 | Grazer AK |
| 01/11 | Hartberg | 2 - 1 | Austria Wien |
| 26/10 | Austria Wien | 0 - 3 | RB Salzburg |
| 18/10 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 3 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC1
| 22/11 | SCR Altach | 3 - 1 | Wolfsberger AC |
| 08/11 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Hartberg |
| 02/11 | Wolfsberger AC | 0 - 0 | WSG Swarovski Tirol |
| 30/10 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
| 26/10 | Sturm Graz | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
Nhận định, soi kèo Austria Wien vs Wolfsberger AC
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AWIE khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AWIE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của AWIE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WSBE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Austria Wien gặp Wolfsberger AC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 19 | 25 |
| 2. | Rapid Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 24 |
| 3. | Sturm Graz | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 16 | 22 |
| 4. | Hartberg | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 18 | 22 |
| 5. | Lask | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 6. | Austria Wien | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | 22 |
| 7. | Wolfsberger AC | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 17 | 21 |
| 8. | WSG Swarovski Tirol | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 17 |
| 9. | SCR Altach | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 15 | 17 |
| 10. | SV Ried | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 22 | 17 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 23 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 23 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO