Số liệu thống kê, nhận định AUXERRE gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 32
Auxerre
FT
1 - 0
(1-0)
Valenciennes
- Thống kê Auxerre đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Auxerre gặp Valenciennes
Auxerre
60%
Hòa
40%
Valenciennes
0%
03/03 | Auxerre | 0 - 0 | Valenciennes |
06/08 | Valenciennes | 1 - 4 | Auxerre |
10/04 | Auxerre | 1 - 0 | Valenciennes |
02/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Auxerre |
21/03 | Valenciennes | 2 - 2 | Auxerre |
- PHONG ĐỘ AUXERRE
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
16/08 | Valenciennes | 2 - 1 | Le Puy Foot |
Nhận định, soi kèo Auxerre vs Valenciennes
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.82
AUX đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VLE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AUX
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Auxerre gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | Boulogne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP