Số liệu thống kê, nhận định BAHRAIN gặp TRUNG QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 5
Bahrain
FT
0 - 1
(0-0)
Trung Quốc
- Thống kê Bahrain đấu với Trung Quốc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bahrain gặp Trung Quốc
Bahrain
0%
Hòa
50%
Trung Quốc
50%
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain |
| 14/11 | Bahrain | 0 - 1 | Trung Quốc |
| 10/09 | Bahrain | 0 - 0 | Trung Quốc |
| 11/08 | Trung Quốc | 1 - 1 | Bahrain |
- PHONG ĐỘ BAHRAIN
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC1
| 15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông |
| 12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc |
| 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc |
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain |
| 05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc |
Nhận định, soi kèo Bahrain vs Trung Quốc
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHN
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của BHR có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bahrain gặp Trung Quốc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á