Số liệu thống kê, nhận định BALA TOWN gặp THE NEW SAINTS
VĐQG Wales, vòng 6
Bala Town
FT
0 - 0
(0-0)
The New Saints
- Thống kê Bala Town đấu với The New Saints
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bala Town gặp The New Saints
Bala Town
20%
Hòa
0%
The New Saints
80%
27/09 | Bala Town | 0 - 2 | The New Saints |
12/04 | The New Saints | 2 - 1 | Bala Town |
22/02 | Bala Town | 0 - 2 | The New Saints |
05/12 | Bala Town | 1 - 0 | The New Saints |
14/11 | The New Saints | 3 - 1 | Bala Town |
- PHONG ĐỘ BALA TOWN
27/09 | Bala Town | 0 - 2 | The New Saints |
24/09 | Colwyn Bay | 0 - 1 | Bala Town |
20/09 | Bala Town | 2 - 2 | Briton Ferry |
13/09 | Barry Town | 4 - 0 | Bala Town |
11/09 | Newtown AFC | 1 - 1 | Bala Town |
- PHONG ĐỘ THE NEW SAINTS1
27/09 | Bala Town | 0 - 2 | The New Saints |
24/09 | The New Saints | 4 - 2 | Flint Town Utd |
20/09 | Cardiff Metropolitan | 1 - 3 | The New Saints |
13/09 | The New Saints | 6 - 0 | Llanelli |
11/09 | Connah's QN | 1 - 3 | The New Saints |
Nhận định, soi kèo Bala Town vs The New Saints
Châu Á: 0.82*1 1/4 : 0*0.88
BALA đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TNS thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: TNS
Tài xỉu: 0.81*3*0.89
3/5 trận gần đây của TNS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bala Town gặp The New Saints
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | The New Saints | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 7 | 23 |
2. | Penybont | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 6 | 22 |
3. | Caernarfon Town | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 15 | 20 |
4. | Barry Town | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 |
5. | Connah's QN | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 12 |
6. | Bala Town | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 11 | 12 |
7. | Colwyn Bay | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 9 | 11 |
8. | Flint Town Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 21 | 11 |
9. | Briton Ferry | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 17 | 9 |
10. | Cardiff Metropolitan | 10 | 1 | 5 | 4 | 14 | 22 | 8 |
11. | Llanelli | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 27 | 7 |
12. | Haverfordwest | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES