Số liệu thống kê, nhận định BANIK OSTRAVA gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 32
Banik Ostrava
FT
0 - 1
(0-1)
Mlada Boleslav
- Thống kê Banik Ostrava đấu với Mlada Boleslav
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Banik Ostrava gặp Mlada Boleslav
Banik Ostrava
40%
Hòa
40%
Mlada Boleslav
20%
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
09/03 | Banik Ostrava | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
06/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
11/05 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
17/02 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ BANIK OSTRAVA
19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
05/10 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
01/10 | Pardubice | 0 - 1 | Banik Ostrava |
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Banik Ostrava vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.78*2 3/4*-0.98
5 trận gần đây của OSTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Banik Ostrava gặp Mlada Boleslav
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC