Số liệu thống kê, nhận định BASEL gặp GRASSHOPPERS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 34
Basel
FT
1 - 1
(0-0)
Grasshoppers
- Thống kê Basel đấu với Grasshoppers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Basel gặp Grasshoppers
Basel
80%
Hòa
0%
Grasshoppers
20%
| 03/08 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 04/04 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 15/12 | Basel | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 03/08 | Grasshoppers | 0 - 3 | Basel |
| 18/05 | Grasshoppers | 0 - 1 | Basel |
- PHONG ĐỘ BASEL
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 30/10 | Basel | 2 - 0 | Zurich |
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
| 23/10 | Lyon | 2 - 0 | Basel |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS1
| 09/11 | Winterthur | 0 - 1 | Grasshoppers |
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
Nhận định, soi kèo Basel vs Grasshoppers
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: 1.00*3*0.87
3/5 trận gần đây của BASE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Basel gặp Grasshoppers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 13 | 10 | 1 | 2 | 26 | 14 | 31 |
| 2. | Basel | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 22 |
| 3. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 4. | Young Boys | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 22 | 19 |
| 5. | Sion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 6. | Luzern | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 22 | 17 |
| 7. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 8. | Zurich | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 25 | 16 |
| 9. | Lausanne Sports | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 19 | 15 |
| 10. | Servette | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 25 | 14 |
| 11. | Grasshoppers | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | 13 |
| 12. | Winterthur | 13 | 1 | 3 | 9 | 16 | 36 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ