Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp CẦN THƠ
VĐQG Việt Nam, vòng 23
Becamex TP. HCM
Nguyen Anh Duc (PEN 80')
FT
1 - 1
(0-1)
Cần Thơ
(20') Ngo Tung Quoc
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với Cần Thơ
| 6(2) | Sút bóng | 7(3) |
| 4 | Phạt góc | 2 |
| 19 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 4 | Việt vị | 3 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp Cần Thơ
Becamex TP. HCM
40%
Hòa
40%
Cần Thơ
20%
| 23/04 | Cần Thơ | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/02 | Becamex TP. HCM | 6 - 1 | Cần Thơ |
| 19/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | Cần Thơ |
| 22/03 | Cần Thơ | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 29/10 | Becamex TP. HCM | 1 - 1 | Cần Thơ |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Ninh Bình | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ CẦN THƠ1
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs Cần Thơ
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 6/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp Cần Thơ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM