Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp ĐA THANH HÓA
VĐQG Việt Nam, vòng 11B
Becamex TP. HCM
FT
4 - 2
(0-1)
ĐA Thanh Hóa
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với ĐA Thanh Hóa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp ĐA Thanh Hóa
Becamex TP. HCM
60%
Hòa
20%
ĐA Thanh Hóa
20%
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 22/06 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 14/09 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 12/05 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 22/12 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
| 01/11 | Ninh Bình | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA1
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs ĐA Thanh Hóa
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.90
TH thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.82
4/5 trận gần đây của TH có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp ĐA Thanh Hóa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 13. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM