Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp HA GIA LAI
VĐQG Việt Nam, vòng 2B
Becamex TP. HCM
FT
1 - 2
(1-2)
HA Gia Lai
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với HA Gia Lai
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp HA Gia Lai
Becamex TP. HCM
40%
Hòa
20%
HA Gia Lai
40%
| 17/08 | HA Gia Lai | 0 - 3 | Becamex TP. HCM |
| 06/04 | HA Gia Lai | 4 - 0 | Becamex TP. HCM |
| 17/12 | HA Gia Lai | 0 - 0 | Becamex TP. HCM |
| 02/11 | Becamex TP. HCM | 4 - 1 | HA Gia Lai |
| 20/06 | Becamex TP. HCM | 0 - 1 | HA Gia Lai |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
| 09/11 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Ninh Bình | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ HA GIA LAI1
| 09/11 | HA Gia Lai | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs HA Gia Lai
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BCMBD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAGL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp HA Gia Lai
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM