Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp QUẢNG NINH FC
VĐQG Việt Nam, vòng 11
Becamex TP. HCM
FT
0 - 2
(0-1)
Quảng Ninh FC
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với Quảng Ninh FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp Quảng Ninh FC
Becamex TP. HCM
20%
Hòa
20%
Quảng Ninh FC
60%
03/04 | Than Quảng Ninh | 1 - 0 | BCM Bình Dương |
10/10 | Than Quảng Ninh | 4 - 0 | BCM Bình Dương |
26/09 | Than Quảng Ninh | 2 - 2 | BCM Bình Dương |
24/08 | Than Quảng Ninh | 0 - 1 | BCM Bình Dương |
24/05 | BCM Bình Dương | 0 - 2 | Than Quảng Ninh |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
14/09 | TT Bình Phước | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
24/08 | BCM Bình Dương | 0 - 3 | CA Hà Nội |
17/08 | HA Gia Lai | 0 - 3 | BCM Bình Dương |
26/06 | SL Nghệ An | 3 - 2 | BCM Bình Dương |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC1
14/09 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | Than Quảng Ninh |
02/05 | QN Bình Định | 1 - 1 | Than Quảng Ninh |
27/04 | Than Quảng Ninh | 0 - 1 | TX Nam Định |
16/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Than Quảng Ninh |
11/04 | Hà Nội FC | 4 - 0 | Than Quảng Ninh |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs Quảng Ninh FC
Dự đoán: BCMBD
3/5 trận gần đây của BCMBD có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp Quảng Ninh FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
2. | Ninh Bình | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 9 |
3. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
4. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
5. | TX Nam Định | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
6. | Công An TP.HCM | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 |
7. | HL Hà Tĩnh | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 |
8. | PVF CAND | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
9. | Becamex TP. HCM | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | SL Nghệ An | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
12. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM