Số liệu thống kê, nhận định BECAMEX TP. HCM gặp SÀI GÒN FC
VĐQG Việt Nam, vòng 12
Becamex TP. HCM
FT
2 - 1
(2-0)
Sài Gòn FC
- Thống kê Becamex TP. HCM đấu với Sài Gòn FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Becamex TP. HCM gặp Sài Gòn FC
Becamex TP. HCM
60%
Hòa
20%
Sài Gòn FC
20%
| 19/11 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 13/08 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Sài Gòn FC |
| 24/03 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
| 14/10 | Becamex TP. HCM | 3 - 1 | Sài Gòn FC |
| 05/06 | Sài Gòn FC | 0 - 0 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ SÀI GÒN FC1
| 19/11 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 13/11 | TX Nam Định | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
| 03/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
| 28/10 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 22/10 | Quy Nhơn United | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
Nhận định, soi kèo Becamex TP. HCM vs Sài Gòn FC
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BCMBD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Becamex TP. HCM gặp Sài Gòn FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | Thể Công - Viettel | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 15 |
| 3. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
| 4. | Công An TP.HCM | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 14 |
| 5. | Hải Phòng | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 11 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | 9 |
| 8. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | SL Nghệ An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
| 12. | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 13 | 4 |
| 14. | HA Gia Lai | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM