Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Beerschot-Wilrijk
FT
1 - 3
(0-1)
Club Brugge
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Club Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Club Brugge
Beerschot-Wilrijk
0%
Hòa
20%
Club Brugge
80%
19/01 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
02/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 6 | Club Brugge |
08/07 | Club Brugge | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
18/09 | Club Brugge | 4 - 1 | Monaco |
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Club Brugge
Châu Á: 0.87*1 3/4 : 0*-0.99
BWI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.83*3*-0.96
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Club Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ