Số liệu thống kê, nhận định BEIJING BIT gặp SHAANXI CHANGAN
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 26
Beijing BIT
FT
1 - 1
(0-1)
Shaanxi Changan
- Thống kê Beijing BIT đấu với Shaanxi Changan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beijing BIT gặp Shaanxi Changan
Beijing BIT
0%
Hòa
25%
Shaanxi Changan
75%
09/07 | Beijing BIT | 0 - 4 | Shaanxi Changan |
22/06 | Shaanxi Changan | 3 - 2 | Beijing BIT |
04/10 | Beijing BIT | 1 - 1 | Shaanxi Changan |
17/09 | Shaanxi Changan | 2 - 0 | Beijing BIT |
- PHONG ĐỘ BEIJING BIT
31/05 | Beijing BIT | 0 - 1 | Nanjing City |
07/12 | Xinjiang Tianshan | 0 - 3 | Beijing BIT |
03/12 | Guangxi Pingguo | 0 - 0 | Beijing BIT |
29/11 | Beijing BIT | 1 - 3 | Qingdao West Coast |
25/11 | Liaoning Tieren | 1 - 0 | Beijing BIT |
- PHONG ĐỘ SHAANXI CHANGAN1
07/12 | Jiangxi Dingnan | 2 - 1 | Shaanxi Changan |
03/12 | Shijiazhuang Gongfu | 4 - 3 | Shaanxi Changan |
28/11 | Shaanxi Changan | 3 - 2 | Nantong Zhiyun |
24/11 | Shanghai Jiading | 1 - 3 | Shaanxi Changan |
21/11 | Shaanxi Changan | 0 - 1 | Nanjing City |
Nhận định, soi kèo Beijing BIT vs Shaanxi Changan
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHAA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHAA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BBIT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SHAA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beijing BIT gặp Shaanxi Changan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liaoning Tieren | 22 | 15 | 5 | 2 | 49 | 24 | 50 |
2. | Chong. Tongliang | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 26 | 46 |
3. | Guangdong GZ-Power | 22 | 12 | 4 | 6 | 37 | 27 | 40 |
4. | Yanbian Longding | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 20 | 36 |
5. | Dalian Kun City | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 26 | 34 |
6. | Jiangxi Dingnan | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 28 | 32 |
7. | Shijiazhuang Gongfu | 22 | 8 | 8 | 6 | 30 | 26 | 32 |
8. | Nantong Zhiyun | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 23 | 30 |
9. | Nanjing City | 22 | 7 | 7 | 8 | 30 | 30 | 28 |
10. | Shaanxi Union | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 35 | 27 |
11. | Suzhou Dongwu | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 22 | 25 |
12. | Shanghai Jiading | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 26 | 23 |
13. | Shenzhen Juniors | 21 | 7 | 2 | 12 | 30 | 43 | 23 |
14. | Foshan Nanshi | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 34 | 21 |
15. | Guangxi Pingguo | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 31 | 18 |
16. | Qingdao Red Lions | 22 | 2 | 6 | 14 | 13 | 29 | 12 |